Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
được mùa


[được mùa]
to have a bumper/good crop
Năm nay vải được mùa
This year there is a bumper crop of litchis
Äó là năm được mùa của ngành du lịch
It was a bumper year for tourism



Have a bumper crop
Năm nay được mùa vải This year there is a bumper crop of litchis


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.